nguyễn huệ en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 阮惠
- nguyễn: 阮姓...
- nguyễn văn thiệu: 阮文绍...
- dynastie nguyễn: 阮朝...
- nguyễn du: 阮攸...
- nguyễn kim: 阮淦...
- nguyễn an ninh: 阮安宁...
- nguyễn phan long: 阮攀龙...
- nguyễn quang toản: 阮光缵...
- nguyễn tiến minh: 阮进明...
- nguyễn tuấn anh: 阮俊英...
- nguyễn văn hinh: 阮文馨...
- nguyễn văn linh: 阮文灵...
- nguyễn văn thinh: 阮文清...
- nguyễn phúc nguyên: 阮福源...
- empereur de la dynastie nguyễn: 阮朝君主...